Có 1 kết quả:

mãn
Âm Nôm: mãn
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LITLB (中戈廿中月)
Unicode: U+87CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãn
Âm Pinyin: mǎn ㄇㄢˇ
Âm Nhật (kunyomi): だに (dani)
Âm Quảng Đông: mun5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mãn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mãn (con mọt)