Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: LIYPB (中戈卜心月)
Unicode: U+87D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Pinyin: zuī ㄗㄨㄟ, zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 2