Có 2 kết quả:

vevờ
Âm Nôm: ve, vờ
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIIKF (中戈戈大火)
Unicode: U+87E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỵ

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ve

Từ điển Viện Hán Nôm

ve sầu, con ve

Từ điển Trần Văn Kiệm

vờ (con trùng vòng đời ngắn)