Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ve
•
vờ
蟡
Âm Nôm:
ve
,
vờ
Tổng nét: 18
Bộ:
trùng 虫
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
虫
爲
Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIIKF (中戈戈大火)
Unicode:
U+87E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quỵ
Tự hình
2
Dị thể
2
蜲
𰲲
Không hiện chữ?
1
/2
ve
Từ điển Viện Hán Nôm
ve sầu, con ve
vờ
Từ điển Trần Văn Kiệm
vờ (con trùng vòng đời ngắn)