Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LIVII (中戈女戈戈)
Unicode: U+87E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): しらみ (shirami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (trứng rận)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (trứng rận)