Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: liêu, liu
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: LIFFS (中戈火火尸)
Unicode: U+87E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, liêu
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7