Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフノ丶フ一一フ丶フ丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VLLMI (女中中一戈)
Unicode: U+8801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hưởng
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): にしどち (nishidochi)
Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1