Có 1 kết quả:

mại
Âm Nôm: mại
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: TWBI (廿田月戈)
Unicode: U+8806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mại, sái
Âm Pinyin: chài ㄔㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Quảng Đông: caai3

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

mại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mại (tép mại)