Có 4 kết quả:

mòngmóngmôngmống
Âm Nôm: mòng, móng, mông, mống
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LITBO (中戈廿月人)
Unicode: U+8813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): かつおむし (katsuomushi)
Âm Quảng Đông: mung5

Tự hình 2

Chữ gần giống 40

1/4

mòng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muỗi mòng

móng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

con móng (loài mòng: ruồi nhặng)

mông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông trùng (rận cắn người)

mống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con mống (con mòng)