Có 1 kết quả:

đỗ
Âm Nôm: đỗ
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: JBMRI (十月一口戈)
Unicode: U+8839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đố
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): きくいむし (kikuimushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

đỗ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)