Có 3 kết quả:

manmánmơn
Âm Nôm: man, mán, mơn
Tổng nét: 25
Bộ: trùng 虫 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VFLMI (女火中一戈)
Unicode: U+883B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): えびす (ebisu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maan4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

man

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

man rợ

mán

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

người Mán

mơn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mơn trớn