Có 3 kết quả:

hoéthuyếttiết
Âm Nôm: hoét, huyết, tiết
Tổng nét: 6
Bộ: huyết 血 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HBT (竹月廿)
Unicode: U+8840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyết
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ, xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): ち (chi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hyut3

Tự hình 4

1/3

hoét

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đỏ hoét

huyết

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huyết mạch; huyết thống

tiết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cắt tiết; tiết canh