Có 3 kết quả:

oamsamsờm
Âm Nôm: oam, sam, sờm
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LHHH (中竹竹竹)
Unicode: U+886B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

oam

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oam oam

sam

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sam (áo lót)

sờm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lờm sờm