Có 1 kết quả:

sấn
Âm Nôm: sấn
Tổng nét: 8
Bộ: y 衣 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: LDI (中木戈)
Unicode: U+886C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấn
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ
Âm Quảng Đông: can3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sấn sam (áo lót); sấn quần (đồ lót đàn bà)