Có 3 kết quả:

nópnạpnẹp
Âm Nôm: nóp, nạp, nẹp
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: LOB (中人月)
Unicode: U+8872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): ころも (koromo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 2

1/3

nóp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóp (chăn may sẵn để chui vào ngủ qua đêm)

nạp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nạp (vá đụp, áo nhà sư); lão nạp (cụ sư già)

nẹp

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo nẹp