Có 1 kết quả:

khâm
Âm Nôm: khâm
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丨一
Thương Hiệt: LHG (中竹土)
Unicode: U+887D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): こくび (kokubi), おくみ (okumi), しとね (shitone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam5, jam6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

khâm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khâm (vạt áo)