Có 2 kết quả:

khuyếtquyết
Âm Nôm: khuyết, quyết
Tổng nét: 9
Bộ: y 衣 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: LDK (中木大)
Unicode: U+8882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, mệ
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): たまと (tamato), たもと (tamoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mai6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

khuyết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biệt khuyết (dứt áo ra đi)

quyết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyết (tay áo): phân quyết (li biệt)