Có 2 kết quả:

ca
Âm Nôm: ca,
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: KRYHV (大口卜竹女)
Unicode: U+8888
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): ケ (ke), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

ca

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ca dao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cà sa