Có 1 kết quả:

đãy
Âm Nôm: đãy
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LOII (中人戈戈)
Unicode: U+888A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãnh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấy; ở đấy