Có 2 kết quả:

chéoxéo
Âm Nôm: chéo, xéo
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: LSHR (中尸竹口)
Unicode: U+8891
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiệu
Âm Quảng Đông: siu6

Tự hình 2

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

chéo khăn, chéo áo; chéo góc

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắt xéo, xếp xéo