Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: LAM (中日一)
Unicode: U+8892
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かたぬ.ぐ (katanu.gu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

đản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản (ở trần)