Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LOF (中人火)
Unicode: U+88AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mi , ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ネ (ne), チ (chi)
Âm Quảng Đông: ji5, nei5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4