Có 1 kết quả:

khố
Âm Nôm: khố
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨ノ一丨一
Thương Hiệt: LOHG (中人竹土)
Unicode: U+88B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): こくび (kokubi), おくみ (okumi), しとね (shitone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

khố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái khố