Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: y 衣 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: LWK (中田大)
Unicode: U+88C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みごろ (migoro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1