Có 8 kết quả:

bỏbồbổbủavỏ
Âm Nôm: , , , bỏ, bồ, bổ, bủa, vỏ
Tổng nét: 12
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: LIJB (中戈十月)
Unicode: U+88DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bổ
Âm Pinyin: ㄅㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho)
Âm Nhật (kunyomi): おぎな.う (ogina.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 4

Dị thể 6

1/8

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bó tay

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bõ công; chẳng bõ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bù nhìn; đền bù; bù lu bù loa

bỏ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bỏ đi; vứt bỏ

bồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ bịch; bồ chữ

bổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bổ xung; bổ dưỡng; vô bổ; bổ nhiệm

bủa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bủa lưới

vỏ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vỏ cây