Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quần
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SRYHV (尸口卜竹女)
Unicode: U+88E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quần
Âm Pinyin: qún ㄑㄩㄣˊ

Tự hình 2

Dị thể 1