Có 1 kết quả:

tễ
Âm Nôm: tễ
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: LAPH (中日心竹)
Unicode: U+88FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế, tích
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ, ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): はだぬ.ぐ (hadanu.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik3, tik1

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

1/1

tễ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tễ (cởi trần)