Có 2 kết quả:

chẽchế
Âm Nôm: chẽ, chế
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HNYHV (竹弓卜竹女)
Unicode: U+88FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chế
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

chẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chặt chẽ

chế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chế biến, chế tạo