Có 1 kết quả:

tụ
Âm Nôm: tụ
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Nét bút: 丶一ノフ一ノ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHDV (卜竹木女)
Unicode: U+890E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dữu, hựu, tụ
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju), ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): そで (sode), たもと (tamoto)
Âm Quảng Đông: jau6, zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tụ (ống tay áo)