Có 1 kết quả:

liên
Âm Nôm: liên
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: LYJJ (中卜十十)
Unicode: U+8933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

liên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáp liên (tay nải)