Có 2 kết quả:

toáttúi
Âm Nôm: toát, túi
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: LASE (中日尸水)
Unicode: U+894A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toát

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

Từ điển Hồ Lê

áo trắng toát

Từ điển Viện Hán Nôm

túi áo; túi bụi