Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: LNOE (中弓人水)
Unicode: U+894F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát, phất
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): あらぬの (aranuno)
Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 2