Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LYTO (中卜廿人)
Unicode: U+895A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toại, tuỳ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 25