Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SJYHV (尸十卜竹女)
Unicode: U+895E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒャク (hyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひだ (hida), しわ (shiwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bik1, pik1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2