Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 18
Bộ: y 衣 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: LYWM (中卜田一)
Unicode: U+8962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản, triển
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はだぬぎ (hadanugi)
Âm Quảng Đông: taan2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 56