Có 1 kết quả:

miệt
Âm Nôm: miệt
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LTWI (中廿田戈)
Unicode: U+896A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạt, miệt, vạt
Âm Pinyin: ㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), バツ (batsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maat6, mat6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

miệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miệt tử (bít tất)