Có 3 kết quả:

hiệnkiếnkén
Âm Nôm: hiện, kiến, kén
Tổng nét: 7
Bộ: kiến 見 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: BUHU (月山竹山)
Unicode: U+898B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện, kiến
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru), み.える (mi.eru), み.せる (mi.seru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gin3, jin6

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

hiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (tiến ra cho thấy)

kiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiến thức

kén

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kén chọn