Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hiện
•
kiến
见
Âm Nôm:
hiện
,
kiến
Tổng nét: 4
Bộ:
kiến 見
(+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút:
丨フノフ
Thương Hiệt: BLU (月中山)
Unicode:
U+89C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hiện
,
kiến
Âm Pinyin:
jiàn
ㄐㄧㄢˋ
,
xiàn
ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông:
gin3
Tự hình
3
Dị thể
1
見
Không hiện chữ?
1
/2
hiện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện (tiến ra cho thấy)
kiến
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiến thức