Có 6 kết quả:

kẻkẽkếkể
Âm Nôm: , , kẻ, kẽ, kế, kể
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: YRJ (卜口十)
Unicode: U+8A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はか.らう (haka.rau)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gai3, gei3

Tự hình 4

Dị thể 3

1/6

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đi ké xe

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê

kẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kẻ cả; kẻ gian; kẻ thù

kẽ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cặn kẽ

kế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kế hoạch; kế toán; mưu kế

kể

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kể chuyện, kể công, kể lể