Có 3 kết quả:

ghi
Âm Nôm: ghi, ,
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ
Thương Hiệt: YRSU (卜口尸山)
Unicode: U+8A18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しる.す (shiru.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 4

Dị thể 2

1/3

ghi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghi âm; ghi nhớ; ghi tên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

du kí, nhật kí

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

du ký, nhật ký