Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: dột, duyệt, thót, thốt, thuyết
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YRCRU (卜口金口山)
Unicode: U+8AAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyệt, thoát, thuế, thuyết
Âm Pinyin: shuì ㄕㄨㄟˋ, shuō ㄕㄨㄛ, tuō ㄊㄨㄛ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: jyut6, seoi3, syut3

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 7