Có 3 kết quả:

biếnbénbến
Âm Nôm: biến, bén, bến
Tổng nét: 23
Bộ: ngôn 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VFOK (女火人大)
Unicode: U+8B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biến
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin3

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

1/3

biến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biến mất

bén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc bén

bến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bến nước; bến đò