Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chặt, chật, chợt, dựt, đột, giật, giựt, mất, rặt, trặc, trắt, trật
Tổng nét: 25
Bộ: đậu 豆 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: UTCNH (山廿金弓竹)
Unicode: U+8C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, trật
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2