Có 2 kết quả:

khỉkhởi
Âm Nôm: khỉ, khởi
Tổng nét: 10
Bộ: tẩu 走 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: GORU (土人口山)
Unicode: U+8D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khỉ, khởi
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): お.きる (o.kiru), お.こる (o.koru), お.こす (o.kosu), おこ.す (oko.su), た.つ (ta.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

1/2

khỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khỉ (âm khác của Khởi)

khởi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khởi động; khởi sự