Có 8 kết quả:

chợttrượttrậttrặctrớtxớtxợtđột
Âm Nôm: chợt, trượt, trật, trặc, trớt, xớt, xợt, đột
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RMHQO (口一竹手人)
Unicode: U+8DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt, trật
Âm Pinyin: diē ㄉㄧㄝ, dié ㄉㄧㄝˊ, ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): あやまつ (ayamatsu), つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dit3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/8

chợt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chợt thấy, chợt nghe

trượt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trượt chân; trượt băng; thi trượt

trật

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thi trật

trặc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trặc khớp

trớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trớt môi

xớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọt xớt

xợt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xợt đầu gối

đột

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đột ngột, đột nhiên, đường đột