Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 13
Bộ: túc 足 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: RMYLC (口一卜中金)
Unicode: U+8DE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あと (ato)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zek3, zik1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

tích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dấu tích