Có 1 kết quả:

từ
Âm Nôm: từ
Tổng nét: 19
Bộ: tân 辛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフ丶丨フフ丶フ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BBYTJ (月月卜廿十)
Unicode: U+8FAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 8

1/1

từ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

từ điển; cáo từ