Có 2 kết quả:

thongthông
Âm Nôm: thong, thông
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNIB (卜弓戈月)
Unicode: U+901A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

thong

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thong dong

thông

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thông hiểu