Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 16
Bộ: sước 辵 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YWLV (卜田中女)
Unicode: U+9084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn, toàn
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, huán ㄏㄨㄢˊ, xuán ㄒㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: syun4, waan4

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

hoàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoàn hồn; hoàn lương