Có 6 kết quả:

langloangloenloẻnlảngsang
Âm Nôm: lang, loang, loen, loẻn, lảng, sang
Tổng nét: 8
Bộ: ấp 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: IINL (戈戈弓中)
Unicode: U+90CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, làng ㄌㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/6

lang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quan lang; lang quân

loang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

loang ra

loen

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loen loẻn

loẻn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loen loẻn

lảng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lảng tránh

sang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sang ngang