Có 3 kết quả:

giậurượutửu
Âm Nôm: giậu, rượu, tửu
Tổng nét: 10
Bộ: dậu 酉 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フノフ一一
Thương Hiệt: EMCW (水一金田)
Unicode: U+9152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tửu
Âm Pinyin: jiǔ ㄐㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): さけ (sake), さか- (saka-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau2

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

giậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giậu quần áo (giặt cho hết thuốc tẩy bám vào vải)

rượu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rượu chè, uống rượu, nấu rượu

tửu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ham mê tửu sắc